Có 2 kết quả:

扭伤 niǔ shāng ㄋㄧㄡˇ ㄕㄤ扭傷 niǔ shāng ㄋㄧㄡˇ ㄕㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a sprain
(2) a crick
(3) to sprain

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) a sprain
(2) a crick
(3) to sprain

Bình luận 0